STT | Họ và tên | Tên lớp | CN chính |
1 | Trần Thị Nhạn | 25-36ThA | + |
2 | Nguyễn Thị Ngoan | 25-36ThA | + |
3 | Tăng Thị Thanh Thanh Huyền | 25-36ThB | + |
4 | Nguyễn Thị Hằng | 25-36ThB | + |
5 | Đỗ Thị Xuyển | 25-36ThC | + |
6 | Đoàn Thị Dịu | 25-36ThC | + |
7 | Vũ Thị Miến | 25-36ThD | + |
8 | Vũ Thị Yến | 25-36ThD | + |
9 | Vũ Thị Trải | 25-36ThE | + |
10 | Vũ Thị Thy | 25-36ThE | + |
11 | Phạm Thị Ngát | 3-4TA | + |
12 | Vũ Thị Mỵ | 3-4TA | + |
13 | Hoàng Thị Chung | 3-4TB | + |
14 | Phạm Thị Thắm | 3-4TB | + |
15 | Nguyễn Thị Sợi | 3-4TC | + |
16 | Bùi Thị Vuốt | 3-4TC | + |
17 | Lê Thị Lan | 3-4TD | + |
18 | Vũ Thị Anh | 3-4TD | + |
19 | Phạm Thị Miên | 3-4TE | + |
20 | Đoàn Thị Đính | 3-4TE | + |
21 | Phạm Thị Dịu | 4-5TA | + |
22 | Phạm Thị Hồi | 4-5TA | + |
23 | Vũ Thị Hà | 4-5TB | + |
24 | Đoàn Thị Tình | 4-5TB | + |
25 | Phạm Thị Thuỷ | 4-5TC | + |
26 | Vũ Thị Bấm | 4-5TC | + |
27 | Vũ Thị Nga | 4-5TD | + |
28 | Đoàn Thị Bích Ngọc | 4-5TD | + |
29 | Đặng Thị Ngân | 4-5TE | + |
30 | Vũ Thị Hằng | 4-5TE | + |
31 | Vũ Thị Nhạn | 5-6TA | + |
32 | Trần Thị Đào | 5-6TA | + |
33 | Phạm Thị Kim | 5-6TB | + |
34 | Vũ Thị Thảo Ly | 5-6TB | + |
35 | Tăng Thị Thái | 5-6TC | + |
36 | Vũ Thị Duyến | 5-6TC | + |
37 | Phạm Thị Trang | 5-6TD | + |
38 | Vũ Thị Loan | 5-6TD | + |